Có 2 kết quả:

通訊自動化 tōng xùn zì dòng huà ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ通讯自动化 tōng xùn zì dòng huà ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

communications automation

Từ điển Trung-Anh

communications automation